SIP – Tăng trưởng bền vững nhờ tiện ích khu công nghiệp & quỹ đất lớn
🔍 Mã cổ phiếu: SIP – HOSE
📆 Ngày báo cáo: 18/06/2025
🎯 Khuyến nghị: MUA
💰 Giá mục tiêu: 85.000 đồng/cp
📈 Tiềm năng tăng giá: +31,6%
🧮 P/E dự phóng 2025: 16,0x – P/B: 1,7x
1. Tổng quan doanh nghiệp
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG (SIP) là nhà phát triển khu công nghiệp hàng đầu tại miền Nam, sở hữu quỹ đất lớn ~3.500 ha, trong đó ~1.200 ha còn khả năng cho thuê. Hoạt động kinh doanh cốt lõi gồm:
-
Phát triển khu công nghiệp (KCN)
-
Cung cấp dịch vụ tiện ích (điện, nước, xử lý thải, nhà xưởng)
-
Bất động sản dân cư (KĐT Phước Đông)
2. Luận điểm đầu tư chính
✅ Tiện ích KCN – mảng tăng trưởng ổn định và lợi nhuận cao
-
Dự báo lợi nhuận gộp từ tiện ích KCN đạt ~800 tỷ/năm (CAGR 2025–2027: 4%)
-
Tỷ suất lợi nhuận gộp tiện ích 2025: 11,1%, nhờ biên cao từ phân phối điện, nước
-
Đã lắp đặt 64 MWp điện mặt trời, dự kiến bổ sung 12 MWp/năm
✅ Dòng tiền ổn định từ cho thuê KCN
-
Năm 2025, dự báo doanh số cho thuê đất đạt 45 ha, tương đương ~1.263 tỷ đồng dòng tiền
-
Các khách thuê FDI lớn như: First Solar, Sailun, Brotex, Gain Lucky…
-
Không quá phụ thuộc vào Mỹ nên ít bị ảnh hưởng bởi thuế quan
✅ Quỹ đất sạch & vị trí chiến lược
-
Có ~770 ha đất KCN đã GPMB, sẵn sàng khai thác
-
KCN Phước Đông GĐ2, Long Đức GĐ2, Lê Minh Xuân 3 đang thúc đẩy GPMB mạnh
✅ Tài chính lành mạnh, cổ tức đều đặn
-
ROE cao: 26% năm 2025, EPS dự báo: 5.319 đồng
-
Nợ vay ròng âm, SIP có vị thế tiền mặt tốt (hơn 6.200 tỷ)
-
Cổ tức tiền mặt duy trì 2.000 đồng/cp – tương ứng lợi suất ~3,1%
3. Rủi ro cần theo dõi
-
Chính sách thuế quan của Mỹ có thể ảnh hưởng đến nhu cầu thuê đất KCN nếu kéo dài
-
Mảng bất động sản dân cư (KDC Phước Đông) còn phụ thuộc tiến độ pháp lý
-
Tăng trưởng giá thuê đất giai đoạn 2025–28 bị điều chỉnh giảm do áp lực cạnh tranh
4. Dự báo tài chính (2025–2027)
Chỉ tiêu | 2024 | 2025F | 2026F | 2027F |
---|---|---|---|---|
Doanh thu (tỷ VND) | 7.801 | 7.872 | 7.845 | 8.305 |
LNST sau CĐTS (tỷ VND) | 1.170 | 1.217 | 1.297 | 1.386 |
Biên LNST (%) | 15,0% | 15,5% | 16,5% | 16,7% |
EPS (VND) | 5.113 | 5.319 | 5.666 | 6.056 |
P/E (dự phóng) | 12,6x | 12,1x | 11,4x | 10,7x |