1. Tổng quan doanh nghiệp
- Gemadept (HOSE: GMD) là một trong những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực khai thác cảng biển và logistics tại Việt Nam.
- Khuyến nghị: MUA.
- Giá mục tiêu: 76.000 đồng/cổ phiếu (tiềm năng tăng giá +26,7% so với giá hiện tại 60.000 đồng).
2. Kết quả kinh doanh năm 2024
- Doanh thu thuần: 4.832 tỷ đồng (+26% YoY), vượt 121% kế hoạch.
- Lợi nhuận sau thuế (LNST): 1.905 tỷ đồng (-25% YoY) do không còn ghi nhận lợi nhuận bất thường từ bán cảng Nam Hải Đình Vũ và cảng Nam Hải.
- Mảng khai thác cảng: Đóng góp 4.201 tỷ đồng (+44% YoY), là động lực tăng trưởng chính.
Cơ cấu doanh thu:
- Khai thác cảng: 87%.
- Logistics: 13%.
3. Triển vọng kinh doanh năm 2025 – 2026
Chỉ tiêu | 2024 | 2025F | 2026F |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 4.832 tỷ VNĐ | 5.411 tỷ VNĐ | 5.837 tỷ VNĐ |
LNST công ty mẹ | 1.459 tỷ VNĐ | 1.736 tỷ VNĐ | 2.017 tỷ VNĐ |
EPS (đồng/cp) | 4.285 đồng | 4.193 đồng | 4.799 đồng |
P/E dự phóng | 14.0x | 14.3x | 12.5x |
Biên lợi nhuận gộp | 45% | 45% | 44% |
- Sản lượng hàng qua cảng: Tăng trưởng 7% trong 2025, chậm lại do các cảng chính đã hoạt động vượt công suất (Nam Đình Vũ đạt 140%, Gemalink đạt 118% công suất thiết kế).
- Giá dịch vụ cảng biển:
- Miền Bắc: Tăng trung bình 4%/năm từ 2025 – 2030.
- Miền Nam: Tăng trung bình 10%/năm, do dư địa tăng giá còn lớn (giá dịch vụ cảng tại Việt Nam thấp hơn 30 – 40% so với khu vực).
4. Điểm nhấn đầu tư
(1) Tăng trưởng từ các dự án cảng mới
- Gemalink 2:
- Công suất giai đoạn 2A: 700.000 TEU.
- Khởi công nửa cuối 2025, khai thác từ 2026.
- Nam Đình Vũ 3:
- Công suất: 800.000 TEU.
- Dự kiến hoạt động từ cuối 2025, đạt 70% công suất trong 2 năm đầu.
(2) Điều chỉnh giá dịch vụ cảng
- Tăng 3 – 30% tùy loại dịch vụ tại cảng.
- Khu vực phía Nam: Tăng mạnh nhất (Gemalink, Bình Dương, Phước Long).
(3) Thoái vốn khỏi mảng cao su
- Kế hoạch hoàn thành thoái vốn mảng cao su trong 2025, dự kiến mang lại lợi nhuận bất thường đáng kể.
5. Rủi ro đầu tư
- Cạnh tranh gia tăng tại khu vực Hải Phòng: Các cảng Lạch Huyện 3,4 và 5,6 đi vào hoạt động năm 2025 sẽ làm tăng công suất và cạnh tranh trực tiếp với cảng Nam Đình Vũ.
- Chậm trễ tiến độ dự án: Gemalink 2A có khả năng chậm hơn kế hoạch ban đầu do vấn đề pháp lý.
- Tăng chi phí vận hành: Biên lợi nhuận có thể suy giảm do chi phí vận hành tăng khi cảng hoạt động vượt công suất.
6. Định giá và khuyến nghị đầu tư
Phương pháp định giá | Giá trị (tỷ VNĐ) | Tỷ lệ sở hữu | Giá trị đóng góp (tỷ VNĐ) |
---|---|---|---|
Hoạt động cốt lõi (FCFF) | 15.461 | 100% | 15.461 |
Gemalink (FCFF) | 16.993 | 65,1% | 11.062 |
Cao su (BV) | 1.830 | 100% | 1.830 |
Bất động sản (BV) | 290 | 100% | 290 |
Tổng giá trị vốn chủ sở hữu | 32.080 tỷ VNĐ |
- Giá trị hợp lý: 76.000 đồng/cổ phiếu.
- Kịch bản tích cực: 81.800 đồng/cp (nếu Gemalink 2 và Nam Đình Vũ 3 hoàn thành đúng tiến độ và đạt công suất cao hơn dự kiến).
- Kịch bản tiêu cực: 70.000 đồng/cp (nếu dự án chậm trễ hoặc sản lượng tăng trưởng thấp hơn kỳ vọng).
7. Kết luận
- Khuyến nghị: MUA.
- Giá mục tiêu: 76.000 đồng/cp (tiềm năng tăng giá 26,7%).
- Động lực tăng trưởng chính: Tăng giá dịch vụ cảng, triển khai các dự án cảng mới (Gemalink 2, Nam Đình Vũ 3), thoái vốn mảng cao su.